Souka tiếng nhật là gì?

Nhiều người thắc mắc Souka tiếng nhật là gì? Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giải đáp điều này.

Xem thêm: nhận ship hàng từ Mỹ + Dịch vụ ship hàng từ Mỹ về TPHCM  + kinh nghiệm mua hàng trên Aliexpress

Souka tiếng nhật là gì?


Xâu cà : souka (ソウカ), tiếng Nhật, có nghĩa là “Ra thế”

Ngoài ra còn những từ ngữ khác như:

1. abunai 危ない

Nguy hiểm
Hay được nói chệch là abunee
abunai kankei = mối quan hệ nguy hiểm

2. ai 愛

Tình yêu (nói chung)
Để nhấn mạnh tình yêu nam nữ có thể dùng "koi" 恋
ren'ai  (luyến ái) 恋愛= tình yêu (nam nữ)

Souka tiếng nhật là gì?
Souka tiếng nhật là gì?
3. aite 相手

Đối thủ

4. akuma 悪魔

Ác ma

5. arigatou ありがとう

Cám ơn
Dạng đầy đủ: arigatou gozaimasu.

6. baka 馬鹿

Ngu ngốc, ngu
bakamono = đồ ngu 馬鹿もの
Từ tương tự:
manuke = dở hơi, đồ dở hơi 間抜け

7. bakemono 化け物

Con ma

8. be-da!

Âm thanh phát ra khi thực hiện akanbe

9. bijin 美人

Mỹ nhân, người đẹp

10. chigau 違う

Không phải, không phải vậy

Qua bài viết Souka tiếng nhật là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài  viết.

Từ khóa liên quan:

Bình Luận

0 Komentar untuk "Souka tiếng nhật là gì?"

Back To Top