i cư tiếng nhật nghĩa là gì?

Nhiều người thắc mắc i cư tiếng nhật là gì? bài viết hôm nay chúng tôi sẽ giải đáp điều này.

Bạn chưa biết: đồ xách tay giá tốt ở Mỹ + nhận ship hàng từ Mỹ + Dịch vụ ship hàng từ Mỹ về TPHCM

i cư tiếng nhật là gì?


i cư tiếng nhật có nghĩa là nữa đi, nữa đi.

Ngoài ra còn nhũng từ khác như:

分かりますか。 Wakarimasu ka? Do you understand? Bạn có hiểu không?
分かりません。 Wakarimasen. I don’t understand. Tôi không hiểu
知りません Shirimasen I don’t know Tôi không biết
日本語 で 何と 言いますか。 Nihongo de nan to iimasu ka. How do you say it in Japanese? Nói bằng tiếng Nhật là gì?
どう いう 意味 ですか。 Dou iu imi desuka? What does it mean? Có nghĩa là gì?
これは 何ですか。 Kore wa nan desuka? What is it? Cái này là gì?
ゆっくり 話して ください Yukkuri hanashite kudasai. Please speak slowly Vui lòng hãy nói chậm lại
もう一度 言って ください。 Mou ichido itte kudasai Please say it again Vui lòng hãy lập lại

i kư tiếng nhật là gì?

いいえ、結構です。 Iie, kekkou desu. No, thanks Không, được rồi
大丈夫です。 Daijoubu desu. It is all right Không sao, ổn
すみません。 Sumimasen Excuse me Xin lỗi
さようなら。 Sayounara Goodbye Chào tạm biệt
じゃ、またね Ja, matane See you later Hẹn gặp lại
はじめまして Hajimemashite Nice to meet you Hân hạnh được gặp bạn
ひさしぶり Hisashiburi Long time no see Lâu rồi không gặp
いってきます! Ittekimasu I’m off! Tôi đi đây
いってらっしゃい! Itterashai Come back soon A/C đi nhé! (trở về sớm)
ただいま Tadaima I’m home! Tôi đã về
おかえりなさい Okaerinasai Welcome back Mừng A/C đã về
なに Nani What? Cái gì?
どこ doko Where? Ở đâu?
だれ Dare Who? Ai?
如何して Doushite Why? Tại sao? 

Qua bài viết i cư tiếng nhật là gì? của chúng tôi có giúp ích được gì cho các bạn không, cảm ơn đã theo dõi bài viết.

Từ khóa liên quan:

Bình Luận

0 Komentar untuk "i cư tiếng nhật nghĩa là gì?"

Back To Top